Nikon D7000 body
- Cảm biến: 23.6 mm x 15.6 mm, 1.5x crop CMOS, 16.2 Mpx.
DX-format
(L) 4,928 x 3,264(M) 3,696 x 2448(S) 2,464 x 1,632 - Tỉ lệ: 3:2.
- Chip xử lý: EXPEED 2.
- Ngàm ống kính: F mount
- Hệ thống lấy nét: 39 điểm (trong đó 9 điểm cross-type). 9, 21, 39 và 39 (3D-tracking).
- Chế độ lấy nét:
Auto AF-S/AF-C selection (AF-A)
Continuous-servo (AF-C)
Face-Priority AF
Full-time Servo (AF-A) available in Live View only and D-Movie only
Normal area
Single-servo AF (AF-S)
Wide area. - AF Microadjustment: Có.
- Live view: Có.
- Quay video: Có.
Full HD 1,920×1,080 / 24 fps
HD 1,280×720 / 30 fps
HD 1,280×720 / 24 fps
VGA 640×424 / 30 fps - Hệ thống đo sáng: TTL exposure metering using 2,016-pixel RGB sensor
0 to 20 EV (Matrix or center-weighted metering at ISO 100 equivalent, f/1.4 lens, at 20°C/68°F)
2 to 20 EV (Spot metering at ISO 100 equivalent, f/1.4 lens at 20°C/68°F) - Chế độ chụp:
Advanced Scene Modes
Aperture-Priority Auto (A)
Auto
Auto (flash off)
Manual (M)
Programmed Auto with flexible Program (P)
Shutter-Priority Auto (S)
U2 (user setting 2)±5 EV in increments of 1/3 or 1/2 EV
- ISO: 100-6400. Mở rộng Hi-1 12800 và Hi-2 25600.
- Tốc độ màn chập: 30-1/8000 sec.
- Viewfinder: độ phủ 100%, tỉ lệ phóng 0.95x.
- LCD: 1 chính 1 phụ.
- Hiển thị LCD chính: 3.0″ TFT, 921K điểm.
- Flash: Built-in.
- Định dạng ảnh: JPEG / RAW.
- Pin: Rechargeable Li-ion Battery EN-EL15.
- Cấu tạo: Hợp kim Magiê.
- Kích thước máy: 5.2in (132 mm) x 4.1in (103 mm) x 3.0in (77 mm).
- Trọng lượng: 24.3 oz (690 g).
Description
– Tình trạng: 9
Ngoại hình: Rất đẹp, hầu như không trầy xước. Cao su chắc chắn, chưa bong rộp. LCD đẹp, không trầy xước, không nứt vỡ, không loang.
Sensor: Sạch, không trầy xước, không mốc.
Hoạt động: Tốt, không trục trặc. Các nút chức năng nhạy.
– Bao gồm: Body, cap, dây đeo, sạc, pin, cáp A/V và box.
– Bảo hành: 05 tháng.
Additional information
Weight | 2.8 g |
---|---|
Dimensions | 14 × 14 × 28 cm |
Reviews
There are no reviews yet.